Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Đại học Cluj

Đại học Cluj

România
România

Đại học Cluj Resultados mais recentes

TTG 12/01/25 21:00
Zurich Zurich Đại học Cluj Đại học Cluj
2 0
TTG 11/01/25 21:00
Đại học Cluj Đại học Cluj MTK Budapest MTK Budapest
1 2
TTG 08/01/25 21:00
Đại học Cluj Đại học Cluj Gangwon Gangwon
4 1
TTG 21/12/24 01:00
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe Đại học Cluj Đại học Cluj
0 0
TTG 15/12/24 02:00
Đại học Cluj Đại học Cluj Petrolul Ploiești Petrolul Ploiești
4 1
TTG 10/12/24 02:30
Đại học Cluj Đại học Cluj CFR Cluj CFR Cluj
3 2
TTG 02/12/24 23:30
Đại học Cluj Đại học Cluj UTA Arad UTA Arad
0 1
TTG 23/11/24 23:00
Hermannstadt Hermannstadt Đại học Cluj Đại học Cluj
2 1
TTG 11/11/24 03:00
Đại học Cluj Đại học Cluj FCSB FCSB
1 2
TTG 03/11/24 22:00
Đại học Cluj Đại học Cluj Farul Constanta Farul Constanta
1 1

Đại học Cluj Lịch thi đấu

18/01/25 20:30
Đại học Cluj Đại học Cluj Buzău Buzău
25/01/25 02:00
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București Đại học Cluj Đại học Cluj
02/02/25 02:00
Đại học Cluj Đại học Cluj RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
06/02/25 02:30
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova Đại học Cluj Đại học Cluj
10/02/25 00:00
Đại học Cluj Đại học Cluj CSM Politehnica Iasi CSM Politehnica Iasi
16/02/25 00:00
Đại học Cluj Đại học Cluj Unirea Slobozia Unirea Slobozia
23/02/25 00:00
Otelul Galati Otelul Galati Đại học Cluj Đại học Cluj
01/03/25 23:00
Đại học Cluj Đại học Cluj Botosani Botosani
08/03/25 23:00
Farul Constanta Farul Constanta Đại học Cluj Đại học Cluj

Đại học Cluj Bàn

# Hình thức Liga 2, Seria 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 16 5 5 37:18 19 53
2 26 16 4 6 48:18 30 52
3 26 15 6 5 48:28 20 51
4 26 13 7 6 33:15 18 46
5 26 12 9 5 48:24 24 45
6 26 13 6 7 40:18 22 45
7 26 12 8 6 38:23 15 44
8 26 13 5 8 30:15 15 44
9 26 9 8 9 30:29 1 35
10 26 9 6 11 35:36 -1 33
11 26 5 9 12 26:34 -8 24
12 25 4 1 20 10:57 -47 13
13 26 3 1 22 18:74 -56 -5
14 25 3 1 21 11:63 -52 -42
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Hình thức Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 5 2 3 15:9 6 35
2 10 6 3 1 17:9 8 32
3 10 6 1 3 12:12 0 32
4 10 3 3 4 11:13 -2 28
5 10 4 2 4 20:12 8 23
6 10 0 1 9 3:23 -20 -10
  • Relegation Playoffs
  • Relegation

Đại học Cluj Biệt đội

No data for selected season

Đại học Cluj
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Đại học Cluj
  • Viết tắt:
    UCL
  • Giám đốc:
    Lincar, Erik Augustin
  • Sân vận động:
    Cluj Arena